đính kèm nghĩa tiếng Đức là feststecken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan feststecken: đính kèm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
feststecken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đính kèm