đình đám nghĩa tiếng Đức là Fete
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fete: đình đám
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fete
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đình đám