định cư nghĩa tiếng Đức là kolonisieren
định cư còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kolonisieren: định cư
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kolonisieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
định cư