đình chỉ nghĩa tiếng Anh là
weaken
/ˈwiːkən/
(v)
đình chỉ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của weaken
Nghe phát âm giọng Mỹ của weaken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đình chỉ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan weaken: đình chỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
weaken