discontinue (v) nghĩa tiếng Việt là
đình chỉ
discontinue phiên âm IPA là /ˌdɪskənˈtɪnjuː/
discontinue còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan discontinue
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
discontinue