đình chỉ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Suspension
đình chỉ còn có các bản dịch khác là
Wegfall, Aufgabe, Abbruch, aufheben, kündigen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Suspension: đình chỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Suspension
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đình chỉ