dilatation (n) nghĩa tiếng Việt là
căng ra
dilatation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dilatation
Nghe phát âm giọng Mỹ của dilatation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của căng ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dilatation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dilatation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dilatation