diking nghĩa tiếng Việt là đang xây đê
diking phiên âm IPA là /ˈdaɪkɪŋ/
diking còn có các bản dịch khác là
đê, làm đê
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan diking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
diking
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang xây đê