dignified (adj) nghĩa tiếng Việt là
Đạo mạo
dignified phiên âm IPA là /ˈdɪɡnɪfaɪd/
dignified còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dignified
Nghe phát âm giọng Mỹ của dignified
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đạo mạo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dignified
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dignified
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dignified