điều trị còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Aushärtung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của điều trị
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Aushärtung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aushärtung: điều trị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aushärtung