điều tra nghĩa tiếng Đức là Untersuchung
điều tra còn có các bản dịch khác là
sondierte, erkundigt, abgetastet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Untersuchung: điều tra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Untersuchung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
điều tra