Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
điều kiện trong bối cảnh
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
điều kiện trong bối cảnh
Rahmenbedingung
(f)(en)
Dịch Việt sang Đức
điều kiện trong bối cảnh
nghĩa tiếng Đức là
Rahmenbedingung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Rahmenbedingung
:
điều kiện trong bối cảnh
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rahmenbedingung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
điều kiện trong bối cảnh
Bản dịch liên quan
điều kiện trong bối cảnh
Một trong những điều kiện cần phải có để được vào học đại học là phải tốt nghiệp phổ thông
Eine der wichtigsten Voraussetzungen für ein Studium an einer Hochschule ist das Abitur.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout