diễu hành nghĩa tiếng Đức là Festzug
diễu hành còn có các bản dịch khác là
defilieren, marschiert, marschieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Festzug: diễu hành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Festzug
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
diễu hành