Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
điều đó đang diễn ra
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
điều đó đang diễn ra
es geht vor sich
(phrase)
Diễn Giải
điều đó đang diễn ra
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
es geht vor sich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
es geht vor sich
:
điều đó đang diễn ra
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
es geht vor sich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
điều đó đang diễn ra
Bản dịch liên quan
điều đó đang diễn ra
Điều đó đáng lưu ý
es erscheint mir bemerkenswert.
Anh ấy vẫn đang làm điều đó
Er ist noch dabei
(phrase)
Điều đó không đáng gì cả.
es spielt keine Rolle.
Điều đó hoàn toàn không dễ dàng.
Das war beileibe nicht einfach.
người đang cố gắng đạt được điều gì đó
Anwärter
(m)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout