diệt trừ nghĩa tiếng Anh là
extirpate
/ˈɛkstərpeɪt/
diệt trừ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan extirpate: diệt trừ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
extirpate