điện phân chất nghĩa tiếng Đức là Elektrolyt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Elektrolyt: điện phân chất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Elektrolyt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
điện phân chất