diện mạo nghĩa tiếng Anh là face
/feɪs/
diện mạo còn có các bản dịch khác là
countenance, stature, shape
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan face: diện mạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
face
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
diện mạo