điềm tĩnh nghĩa tiếng Anh là
poised
/pɔɪzd/
(adj)
điềm tĩnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của poised
Nghe phát âm giọng Mỹ của poised
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của điềm tĩnh
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan poised: điềm tĩnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
poised