điểm kiểm tra dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Testergebnis
điểm kiểm tra còn có các bản dịch khác là
Prüfstelle, Kontrollpunkte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Testergebnis: điểm kiểm tra
Mở Rộng