điểm cốt lõi nghĩa tiếng Đức là Kernpunkt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kernpunkt: điểm cốt lõi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kernpunkt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
điểm cốt lõi