die Bank hat mir einen Kredit zur Verfügung gestel... nghĩa tiếng Việt là Ngân hàng đã mở cho tôi một khoản tín dụng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan die Bank hat mir einen Kredit zur Verfügung gestel...
Mở Rộng