diddling nghĩa tiếng Việt là lừa dối
diddling phiên âm IPA là /ˈdɪdəlɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan diddling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
diddling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lừa dối