diddle (v) nghĩa tiếng Việt là
lừa
diddle phiên âm IPA là /ˈdɪdəl/
diddle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của diddle
Nghe phát âm giọng Mỹ của diddle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lừa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của diddle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan diddle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
diddle