dichotomy nghĩa tiếng Việt là sự phân chia hai
dichotomy phiên âm IPA là /daɪˈkɒtəmi/
dichotomy còn có các bản dịch khác là
Sự chia rẽ, sự lưỡng lự, sự đối lập
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dichotomy
Mở Rộng