địch thủ nghĩa tiếng Anh là adversary
/ˈæd.vər.ser.i/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adversary: địch thủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adversary
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
địch thủ