diced nghĩa tiếng Việt là ném xúc xắc
diced phiên âm IPA là /daɪst/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan diced
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
diced
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ném xúc xắc