đi trước nghĩa tiếng Đức là vorausgegangen
đi trước còn có các bản dịch khác là
zuerst gehen, vorgehen, geht voraus, vorausgehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorausgegangen: đi trước
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đi trước