đi ngược lại nghĩa tiếng Anh là
run counter
/rʌn ˈkaʊntər/
(Phrasal V.)
đi ngược lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của run counter
Nghe phát âm giọng Mỹ của run counter
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đi ngược lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của run counter
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan run counter: đi ngược lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
run counter