đi ngược lại nghĩa tiếng Đức là rückwärts gehen
đi ngược lại còn có các bản dịch khác là
regressiv, zurückverfolgen, umkehren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rückwärts gehen: đi ngược lại
Mở Rộng