Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
đi lang thang mệt mỏi
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
đi lang thang mệt mỏi
trudge
(v)
Diễn Giải
đi lang thang mệt mỏi
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
trudge
/trʌdʒ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
trudge
:
đi lang thang mệt mỏi
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trudge
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đi lang thang mệt mỏi
Bản dịch liên quan
đi lang thang mệt mỏi
đi lang thang
roaming
(present participle)
đi lang thang
saunter
đi lang thang
hang about
đi lang thang
hang around
Đi lang thang
metamorphose
(v)
đi lang thang
wandered
(v)
đi lang thang
toddle off
(v)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout