đi kèm với dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là begleiten mit
đi kèm với còn có các bản dịch khác là
passen zu, mit D zusammenkommen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan begleiten mit: đi kèm với
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
begleiten mit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đi kèm với