đi học ở nước ngoài nghĩa tiếng Đức là das Studium im Ausland
đi học ở nước ngoài còn có các bản dịch khác là
im Ausland studieren, das Studieren im Ausland, Auslandsstudium
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan das Studium im Ausland: đi học ở nước ngoài
Mở Rộng