di chuyển chỗ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là verlegen
di chuyển chỗ còn có các bản dịch khác là
Übersiedlung, Übersiedelung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verlegen: di chuyển chỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verlegen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
di chuyển chỗ