di chuyển nghĩa tiếng Đức là umsiedeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umsiedeln: di chuyển
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umsiedeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
di chuyển