đi chơi nghĩa tiếng Đức là Ausflug machen
đi chơi còn có các bản dịch khác là
bereisen, ausgehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausflug machen: đi chơi
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đi chơi