Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
đi bước chân điệu đà
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
đi bước chân điệu đà
sashay
(v)
Diễn Giải
đi bước chân điệu đà
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
sashay
/səˈʃeɪ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
sashay
:
đi bước chân điệu đà
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sashay
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đi bước chân điệu đà
Bản dịch liên quan
đi bước chân điệu đà
đi bước chân lớn
stridden
bước đi không chắc chắn
jog trot
bước chập chững hoặc đi một cách không chắc chắn
toddle
Anh ấy đi lại bước chân để tìm chìa khóa bị mất.
He retraced his steps to find his lost keys.
(e.g.)
Anh ta đi theo lại những bước chân của mình để tìm chìa khóa bị mất.
He retraced his steps to find his lost keys.
(e.g.)
Đứa bé mới biết đi đã bước chân đầu tiên của mình vào ngày hôm qua.
The toddler took her first steps yesterday.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout