đi bộ nghĩa tiếng Đức là zu Fuß
đi bộ còn có các bản dịch khác là
shaggt, trampeln, wandern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zu Fuß: đi bộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zu Fuß
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đi bộ