devotees nghĩa tiếng Việt là môn đồ
devotees phiên âm IPA là /ˌdɛvəˈtiːz/
devotees còn có các bản dịch khác là
Người theo một đảng phái, hội viên, môn sinh, xe được kéo theo, xe rơ moóc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan devotees
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
devotees
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
môn đồ