deviate nghĩa tiếng Việt là mất tập trung
deviate phiên âm IPA là /ˈdiːvieɪt/
deviate còn có các bản dịch khác là
Lệch ra, lệch, lạc đề
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deviate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deviate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mất tập trung