deviate nghĩa tiếng Việt là lệch hướng
deviate phiên âm IPA là /ˈdiːvieɪt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deviate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deviate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lệch hướng