Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
đều đặn không gián đoạn
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
đều đặn không gián đoạn
stetig
(adj)
Diễn Giải
đều đặn không gián đoạn
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
stetig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
stetig
:
đều đặn không gián đoạn
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stetig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đều đặn không gián đoạn
Bản dịch liên quan
đều đặn không gián đoạn
không đều đặn
unberechenbar
không đều đặn
sporadisch
Không đều đặn
unregelmäßig
(adj)
hoặc làm cho cái gì đó di chuyển một cách không đều đặn
ruckeln
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout