detaching (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang tách ra
detaching phiên âm IPA là /dɪˈtætʃɪŋ/
detaching còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của detaching
Nghe phát âm giọng Mỹ của detaching
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang tách ra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan detaching
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
detaching