Tháo rời nghĩa tiếng Anh là
detaching
/dɪˈtætʃɪŋ/
(v)
Tháo rời còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của detaching
Nghe phát âm giọng Mỹ của detaching
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tháo rời
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của detaching
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan detaching: Tháo rời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
detaching