destitute (adj) nghĩa tiếng Việt là
nghèo khổ
destitute phiên âm IPA là /ˈdɛstəˌtjuːt/
destitute còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của destitute
Nghe phát âm giọng Mỹ của destitute
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nghèo khổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của destitute
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan destitute
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
destitute