không nơi nương tựa nghĩa tiếng Anh là
destitute
/ˈdestətuːt/
(adj)
không nơi nương tựa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của destitute
Nghe phát âm giọng Mỹ của destitute
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không nơi nương tựa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của destitute
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan destitute: không nơi nương tựa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
destitute