không nơi nương tựa nghĩa tiếng Anh là
destitute
/ˈdestətuːt/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan destitute: không nơi nương tựa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
destitute