descent nghĩa tiếng Việt là sự xuống dốc
descent phiên âm IPA là /dɪˈsɛnt/
descent còn có các bản dịch khác là
Sự suy thoái, lỗi thời, ngày kết thúc, , hạ cánh, chạm đất, rác thải, rác
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan descent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
descent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự xuống dốc