deriving (n) nghĩa tiếng Việt là
dẫn xuất
deriving phiên âm IPA là /dɪˈraɪvɪŋ/
deriving còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deriving
Nghe phát âm giọng Mỹ của deriving
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dẫn xuất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deriving
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deriving
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deriving