đang bắt nguồn nghĩa tiếng Anh là
deriving
/dɪˈraɪvɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deriving
Nghe phát âm giọng Mỹ của deriving
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang bắt nguồn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deriving
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deriving: đang bắt nguồn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deriving