derate (v) nghĩa tiếng Việt là
Hạ nhục
derate phiên âm IPA là /ˌdiːˈreɪt/
derate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan derate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
derate