giảm đánh giá nghĩa tiếng Anh là
derate
/ˌdiːˈreɪt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của derate
Nghe phát âm giọng Mỹ của derate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giảm đánh giá
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của derate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan derate: giảm đánh giá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
derate